Trong bối cảnh số hóa và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc thấu hiểu khách hàng thông qua mạng xã hội là một yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Để làm điều này, Marketer cần trang bị kiến thức chuyên sâu về các chỉ số đo lường Social Listening – công cụ đắc lực giúp theo dõi và phân tích những cuộc trò chuyện, đề cập, và tương tác liên quan đến Thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội. Dưới đây là những chỉ số mà mọi Marketer cần phải hiểu rõ và vận dụng một cách thông minh trong chiến lược Marketing.

1. Mention (Đề cập)

Đề cập (Mention) đo lường các hội thoại có chứa từ khóa liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến đối tượng cần phân tích dữ liệu trong các bài đăng, video, tin tức, bình luận, chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội (MXH), diễn đàn hoặc trang web. Đây là một chỉ số cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để theo dõi mức độ nhận diện của Thương hiệu trong cộng đồng trực tuyến. Đề cập có thể giúp trả lời các câu hỏi quan trọng như:

  • Thương hiệu của tôi được nhắc đến bao nhiêu lần?
  • Những chủ đề gì đang được thảo luận xung quanh Thương hiệu?
  • Đối thủ của tôi đang được nhắc đến như thế nào so với Thương hiệu của tôi?

Vai trò trong chiến lược: Theo dõi đề cập giúp Marketer nhanh chóng nắm bắt tình hình thảo luận về Thương hiệu, phát hiện các cơ hội và thách thức để đưa ra phản ứng kịp thời, đặc biệt khi có khủng hoảng hoặc sự kiện lớn diễn ra.

2. Interactions (Tương tác)

Tương tác bao gồm mọi hành động mà người dùng thực hiện với nội dung của bạn, từ việc nhấn like, share, comment cho đến nhấp vào các liên kết. Đây là một chỉ số mạnh mẽ để đánh giá mức độ gắn kết và quan tâm của khách hàng với Thương hiệu.

Vai trò trong chiến lược: Tương tác cao không chỉ chứng tỏ nội dung của bạn hấp dẫn mà còn giúp gia tăng độ nhận diện Thương hiệu một cách tự nhiên thông qua việc lan truyền nội dung. Đây là yếu tố then chốt trong việc xây dựng một cộng đồng trung thành xung quanh Thương hiệu.

3. Share of Voice (Thị phần thảo luận)

Thị phần thảo luận đo lường mức độ tương quan giữa các cuộc trò chuyện về Thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ trên nhiều kênh khác nhau so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức mạnh và tầm ảnh hưởng của Thương hiệu trong ngành.

Thị phần thảo luận đo lường mức độ tương quan giữa các cuộc trò chuyện về Thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ trên nhiều kênh khác nhau

Vai trò trong chiến lược: Bằng cách theo dõi Share of Voice, Marketer có thể đánh giá được hiệu quả của các chiến dịch Marketing so với đối thủ, từ đó điều chỉnh chiến lược để gia tăng thị phần thảo luận trên mạng xã hội.

4. Keyword (Từ khóa)

Từ khóa là những cụm từ mà người dùng thường xuyên tìm kiếm hoặc thảo luận về đối tượng được đo lường Việc theo dõi từ khóa giúp hiểu rõ hơn về các xu hướng và chủ đề mà khách hàng đang quan tâm.

Vai trò trong chiến lược: Sử dụng từ khóa hiệu quả không chỉ giúp tối ưu hóa chiến lược SEO mà còn cung cấp insight về xu hướng thị trường, giúp bạn xây dựng nội dung phù hợp với nhu cầu và mong đợi của khách hàng.

5. Word Cloud (Đám mây từ khóa)

Word Cloud là một dạng hình ảnh hóa dữ liệu trong báo cáo Social Listening, giúp hiển thị các từ khóa hoặc cụm từ phổ biến nhất được nhắc đến trong các cuộc hội thoại. Các từ khóa có tần suất xuất hiện cao sẽ được hiển thị với kích thước lớn, nổi bật. Trong khi các từ khóa ít phổ biến hơn sẽ có kích thước nhỏ hơn.

Vai trò trong chiến lược: Word Cloud giúp Marketer nhanh chóng xác định các xu hướng thảo luận và từ khóa phổ biến, từ đó tối ưu hóa nội dung.

6. Channel (Kênh)

Channel (Kênh) các nguồn nơi các cuộc hội thoại diễn ra và được lưu giữ, liên quan đến đối tượng cần thu thập và phân tích dữ liệu. Kênh có thể bao gồm các nền tảng mạng xã hội, diễn đàn, các trang tin tức.

Channel (Kênh) các nguồn nơi các cuộc hội thoại diễn ra và được lưu giữ

Vai trò trong chiến lược: Channel (Kênh) đóng vai trò chiến lược quan trọng trong việc giúp Marketer phân bổ tài nguyên hợp lý, phân tích hành vi người dùng trên từng nền tảng, và xây dựng chiến lược truyền thông đa kênh hiệu quả.

7. Attribute/Label (Nội dung thảo luận)

Attribute/Label (Nội dung thảo luận) là quá trình gán nhãn các cuộc thảo luận hoặc phản hồi của người dùng theo các chủ đề cụ thể như sản phẩm, dịch vụ, hoặc chiến dịch Marketing. Mục tiêu là phân loại các nội dung thảo luận để Marketer dễ dàng theo dõi xu hướng hoặc vấn đề nổi bật, từ đó điều chỉnh chiến lược Marketing phù hợp.

Vai trò trong chiến lược: giúp Marketer phân tích chi tiết các cuộc thảo luận, tối ưu hóa nội dung truyền thông, dự đoán xu hướng, quản lý khủng hoảng và đo lường hiệu quả chiến dịch. Việc gán nhãn các nội dung thảo luận giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh thông điệp và chiến lược để phù hợp với nhu cầu thị trường, đồng thời cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành đối với Thương hiệu.

8. (Sentiment) Sắc thái thảo luận

Sắc thái thảo luận (Sentiment) là cảm xúc của người dùng trên các nền tảng MXH, được phân loại thành Tích cực, Tiêu cực, hoặc Trung lập. Việc thấy rõ tỉ lệ phần trăm các sắc thái giúp Marketer hiểu rõ cảm nhận của khách hàng đối với Thương hiệu hoặc sản phẩm.

Sắc thái thảo luận (Sentiment) là cảm xúc của người dùng trên các nền tảng MXH

Vai trò chiến lược: Sắc thái thảo luận giúp Marketer hiểu cảm xúc của khách hàng, nhận diện các vấn đề tiềm ẩn hoặc cơ hội, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp. Nó cũng hỗ trợ trong việc quản lý khủng hoảng và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

9. Reactions (Biểu tượng cảm xúc trên MXH)

Reactions là các biểu tượng cảm xúc trên MXH, bao gồm Thích, Yêu thích, Buồn, Giận dữ, và Vui vẻ, thể hiện phản ứng của người dùng đối với nội dung.

Vai trò chiến lược: Reactions giúp Marketer đánh giá mức độ tương tác cảm xúc của người dùng với nội dung, từ đó hiểu rõ phản ứng của công chúng. Điều này hỗ trợ tối ưu hóa nội dung, tăng cường sự gắn kết và điều chỉnh chiến lược truyền thông để phù hợp với cảm xúc và mong đợi của khách hàng.

10. Sentiment Analysis (Phân tích cảm xúc)

Phân tích cảm xúc là quá trình đánh giá các đề cập được gán nhãn là tích cực, tiêu cực hoặc trung lập. Đây là phương thức giúp Doanh nghiệp hiểu sâu hơn về cách khách hàng cảm nhận về Thương hiệu.

Ví dụ: Một khách hàng có thể đề cập đến Thương hiệu với những lời khen ngợi hoặc chỉ trích. Việc phân tích cảm xúc từ các cuộc thảo luận này sẽ cho phép đánh giá được cảm nhận chung của khách hàng và đưa ra các biện pháp điều chỉnh.

Vai trò trong chiến lược: Phân tích cảm xúc là chìa khóa để duy trì mối quan hệ tích cực với khách hàng. Nó giúp Marketer phát hiện sớm các dấu hiệu không hài lòng và nhanh chóng điều chỉnh chiến lược truyền thông hoặc dịch vụ.

11. Net Sentiment Rate – NSR (Tỉ lệ sắc thái)

Tỷ lệ sắc thái thảo luận (NSR – Net Sentiment Rate) là tỷ lệ phần trăm cảm xúc bình quân của các cuộc thảo luận liên quan đến đối tượng được đo lường. NSR được tính bằng công thức:
Tỉ lệ sắc thái = (Tích cực – Tiêu cực) / (Tích cực + Tiêu cực) * 100%.

Vai trò chiến lược: NSR giúp Marketer đánh giá cảm nhận chung của khách hàng, xác định mức độ hài lòng hoặc không hài lòng, từ đó điều chỉnh chiến lược truyền thông và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Nó cũng hỗ trợ quản lý hình ảnh Thương hiệu và phát hiện các vấn đề tiêu cực tiềm ẩn.

12. Top Post (Top bài đăng)

Top post là những bài đăng có số lượng tương tác và thảo luận cao nhất trên các nền tảng. Những bài đăng này thu hút sự chú ý lớn từ người dùng và có thể phản ánh nội dung đang được quan tâm.

Top post là những bài đăng có số lượng tương tác và thảo luận cao nhất trên các nền tảng

Vai trò chiến lược: Đối với Marketer, theo dõi Top post giúp xác định những nội dung hấp dẫn nhất, từ đó tối ưu hóa thông điệp và chiến dịch Marketing. Điều này giúp nâng cao mức độ tương tác, cải thiện hiệu quả truyền thông, và nắm bắt được xu hướng hoặc vấn đề khách hàng đang quan tâm.

13. Top User ( Top User)

Top User là những người dùng tạo ra nhiều lượng hội thoại nhất trên mạng xã hội, thường có tầm ảnh hưởng lớn và khả năng lan tỏa thông tin mạnh mẽ.

Vai trò chiến lược: Đối với Marketer, Top User giúp tăng cường sự hiện diện của Thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận tự nhiên. Nhận diện và tương tác với những người dùng này giúp Thương hiệu tối ưu hóa thông điệp, xây dựng mối quan hệ lâu dài và tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, thúc đẩy chiến lược Marketing hiệu quả hơn.

14. Insight (Hành vi và xu hướng)

Insight là những hiểu biết sâu sắc về hành vi và xu hướng của người dùng, được rút ra từ dữ liệu thu thập và phân tích. Đây là những thông tin quan trọng giúp Marketer nắm bắt được tâm lý và hành vi khách hàng.

Insight là những hiểu biết sâu sắc về hành vi và xu hướng của người dùng

Vai trò chiến lược: Bằng cách hiểu rõ hành vi và mong muốn của người dùng, Marketer có thể tạo ra các chiến dịch hiệu quả hơn, đáp ứng chính xác nhu cầu thị trường và gia tăng sự hài lòng, trung thành của khách hàng.

15. Trend Analysis (Phân tích xu hướng)

Phân tích xu hướng là quá trình nhận diện và dự đoán các xu hướng mới trong hành vi tiêu dùng hoặc thị trường. Điều này giúp Doanh nghiệp đón đầu các cơ hội mới và điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả.

Vai trò trong chiến lược: Trend Analysis giúp Doanh nghiệp nắm bắt được những thay đổi trong sở thích và nhu cầu của khách hàng, từ đó tối ưu hóa sản phẩm, dịch vụ và chiến lược Marketing.

16. Influencer (Người ảnh hưởng)

Influencer là những cá nhân có tầm ảnh hưởng lớn trong cộng đồng trực tuyến. Họ có thể là blogger, Youtuber, hoặc người nổi tiếng. Việc hợp tác với influencer giúp tăng độ nhận diện và sự tin tưởng cho Thương hiệu.

Vai trò trong chiến lược: Đo lường tác động của influencer giúp Marketer đánh giá hiệu quả của chiến lược Marketing thông qua người ảnh hưởng, từ đó tối ưu hóa việc lựa chọn và hợp tác với những cá nhân phù hợp nhất với Thương hiệu.

17. Real-time Monitoring (Giám sát thời gian thực)

Giám sát thời gian thực là quá trình theo dõi và phản hồi các tương tác, đề cập và cảm xúc về Thương hiệu ngay khi chúng diễn ra. Đây là một công cụ vô cùng hữu ích trong việc quản lý khủng hoảng và tối ưu hóa các cơ hội Marketing kịp thời.

Vai trò trong chiến lược: Giám sát thời gian thực giúp Doanh nghiệp chủ động kiểm soát hình ảnh và danh tiếng, đặc biệt trong các tình huống khủng hoảng hoặc khi có sự kiện quan trọng diễn ra.

Kết luận

Việc hiểu rõ và sử dụng các chỉ số này sẽ giúp Marketer không chỉ theo dõi sức khỏe Thương hiệu mà còn tối ưu hóa các chiến dịch Marketing. Đo lường chính xác và phân tích sâu các chỉ số như Mention, Sentiment Analysis, Reach, Engagement, Share of Voice… giúp Doanh nghiệp nắm bắt hành vi khách hàng, tạo ra những chiến lược tiếp cận hiệu quả, và xây dựng một Thương hiệu mạnh mẽ trong lòng công chúng. Việc hiểu sâu các chỉ số Social Listening là chìa khóa để Marketer đưa ra các quyết định chiến lược và cải thiện hiệu quả kinh doanh.

 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DỊCH VỤ
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DỊCH VỤ
Đặt lịch hẹn